- Từ điển Nhật - Anh
引き抜き
Xem thêm các từ khác
-
引き抜く
[ ひきぬく ] (v5k) to extract/to uproot/to pull out/(P) -
引き戸
[ ひきど ] (n) sliding door -
引き戻す
[ ひきもどす ] (v5s) to bring back/to restore/(P) -
引き摺り
[ ひきずり ] (n) train of dress/low woman -
引き摺り出す
[ ひきずりだす ] (v5s) to drag out -
引き摺り回す
[ ひきずりまわす ] (v5s) to drag around -
引き摺り込む
[ ひきずりこむ ] (v5m) to drag in -
引き摺る
[ ひきずる ] (v5r) to seduce/to drag along/to pull/to prolong/to support -
引き攣り
[ ひきつり ] (n) scar/spasm/twitch -
引き攣る
[ ひきつる ] (v5r) to have a cramp (spasm, convulsion, twitch) -
引き放つ
[ ひきはなつ ] (v5t) to pull apart -
引き数
[ ひきすう ] G n/argument (e.g., function, program) -
引き払う
[ ひきはらう ] (v5u) to vacate -
引き手
[ ひきて ] (n) knob/handle/catch/patron -
引き替え
[ ひきかえ ] (n) on the contrary/on the other hand/(P) -
引き替えに
[ ひきかえに ] conversely -
引き替える
[ ひきかえる ] (v1) to exchange (things)/to reverse -
引き窓
[ ひきまど ] (n) skylight/trap door -
引き立つ
[ ひきたつ ] (v5t) to become active/to look better -
引き立て
[ ひきたて ] (n) favor/patronage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.