- Từ điển Nhật - Anh
引き揚げる
Xem thêm các từ khác
-
引き揚げ者
[ ひきあげしゃ ] (n) a repatriate/returnee -
引き換え
[ ひきかえ ] (n) on the contrary/on the other hand/(P) -
引き換える
[ ひきかえる ] (v1) to exchange/to convert -
引き止める
[ ひきとめる ] (v1) to detain/to check/to restrain/(P) -
引き汐
[ ひきしお ] (n) ebb tide -
引き渡し
[ ひきわたし ] (n) delivery/handing over/turning over/extradition -
引き渡す
[ ひきわたす ] (v5s) to deliver/to extradite/to stretch across/to hand over -
引き潮
[ ひきしお ] (n) ebb tide -
引き札
[ ひきふだ ] (n) announcement flier -
引き抜き
[ ひきぬき ] (n) hiring from another company/recruitment/scouting -
引き抜く
[ ひきぬく ] (v5k) to extract/to uproot/to pull out/(P) -
引き戸
[ ひきど ] (n) sliding door -
引き戻す
[ ひきもどす ] (v5s) to bring back/to restore/(P) -
引き摺り
[ ひきずり ] (n) train of dress/low woman -
引き摺り出す
[ ひきずりだす ] (v5s) to drag out -
引き摺り回す
[ ひきずりまわす ] (v5s) to drag around -
引き摺り込む
[ ひきずりこむ ] (v5m) to drag in -
引き摺る
[ ひきずる ] (v5r) to seduce/to drag along/to pull/to prolong/to support -
引き攣り
[ ひきつり ] (n) scar/spasm/twitch -
引き攣る
[ ひきつる ] (v5r) to have a cramp (spasm, convulsion, twitch)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.