- Từ điển Nhật - Anh
引き締める
Xem thêm các từ khác
-
引き締る
[ ひきしまる ] (v5r) to become tense/to be tightened/(P) -
引き眉
[ ひきまゆ ] (n) painted eyebrows -
引き留める
[ ひきとめる ] (v1) to detain/to check/to restrain -
引き物
[ ひきもの ] (n) a gift -
引き直す
[ ひきなおす ] (v5s) to redo -
引き菓子
[ ひきがし ] (n) ornamental gift cakes -
引き落とす
[ ひきおとす ] (v5s,vt) to pull down/to automatically debit (from a bank account) -
引き落す
[ ひきおとす ] (v5s,vt) to pull down/to automatically debit (from a bank account) -
引き裂く
[ ひきさく ] (v5k) to tear up/to tear off/to split/(P) -
引き起こす
[ ひきおこす ] (v5s) to cause/(P) -
引き起す
[ ひきおこす ] (v5s) to cause/(P) -
引き越す
[ ひきこす ] (v5s) to move (house)/to change residence -
引き込み線
[ ひきこみせん ] (n) (railway) siding/service line/service wire -
引き込む
[ ひきこむ ] (v5m) to draw in/to win over -
引き船
[ ひきぶね ] tugboat -
引き馬
[ ひきうま ] (n) draft horse -
引き金
[ ひきがね ] (n) trigger/gunlock/(P) -
引き金を引く
[ ひきがねをひく ] (exp) to pull a trigger -
引き離す
[ ひきはなす ] (v5s) to pull apart/to separate/(P) -
引き連れる
[ ひきつれる ] (v1) to take along with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.