Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

引く手あまた

[ひくてあまた]

(n) being very popular/being in great demand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引っくり返る

    [ ひっくりかえる ] (v5r) to be overturned/to be upset/to topple over/to be reversed
  • 引っぱる

    [ ひっぱる ] (v5r) (1) to pull/to draw/to stretch/to drag/(2) to pull the ball (baseball)
  • 引っかける

    [ ひっかける ] (v1) (1) to hang (something) on (something)/to throw on (clothes)/(2) to hook/to catch/to trap/to ensnare/(3) to cheat/to evade payment/to...
  • 引っ付く

    [ ひっつく ] (v5k) to stick to/to flirt with/(P)
  • 引っ張たく

    [ ひっぱたく ] (v5k) to slap/to strike
  • 引っ張り凧

    [ ひっぱりだこ ] (n) being very popular/being in great demand
  • 引っ張り出す

    [ ひっぱりだす ] (v5s) to take out/to drag out
  • 引っ張り剪断強度

    [ ひっぱりせんだんきょうど ] peel strength (conductor from substrate)
  • 引っ張り試験

    [ ひっぱりしけん ] (n) tension test
  • 引っ張る

    [ ひっぱる ] (v5r) (1) to pull/to draw/to stretch/to drag/(2) to pull the ball (baseball)/(P)
  • 引っ切り無し

    [ ひっきりなし ] (adj-na) (uk) continually/continuously/incessantly
  • 引っ剥ぐ

    [ ひっぱぐ ] to tear off
  • 引っ捕える

    [ ひっとらえる ] (v1) to seize
  • 引っ捕らえる

    [ ひっとらえる ] (v1) to arrest/to capture/to seize
  • 引っ掻き回す

    [ ひっかきまわす ] (v5s) to ransack (a drawer)/to rummage/to stir up (mud)/to throw into confusion/to tamper with
  • 引っ掻く

    [ ひっかく ] (v5k) to scratch
  • 引っ掛ける

    [ ひっかける ] (v1) (1) to hang (something) on (something)/to throw on (clothes)/(2) to hook/to catch/to trap/to ensnare/(3) to cheat/to evade payment/to...
  • 引っ掛かる

    [ ひっかかる ] (v5r) to be caught in/to be stuck in/to be cheated/(P)
  • 引っ掛る

    [ ひっかかる ] (v5r) to be caught in/to be stuck in/to be cheated/(P)
  • 引っ手繰り

    [ ひったくり ] (uk) purse snatching/purse snatcher
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top