- Từ điển Nhật - Anh
引っ手繰る
Xem thêm các từ khác
-
引っ括る
[ ひっくくる ] (v5r) to bundle/to tie up -
引っ括るめる
[ ひっくるめる ] (v1) to lump together -
引っ繰り返す
[ ひっくりかえす ] (v5s) to turn over/to overturn/to knock over/to upset/to turn inside out -
引っ繰り返る
[ ひっくりかえる ] (v5r) to be overturned/to be upset/to topple over/to be reversed/(P) -
引っ詰め
[ ひっつめ ] (n) hair pulled tightly back in a bun -
引っ越
[ ひっこ ] (io) moving (dwelling, office, etc.)/changing residence -
引っ越し
[ ひっこし ] (n) moving (dwelling, office, etc.)/changing residence/(P) -
引っ越し先
[ ひっこしさき ] (n) destination of a move -
引っ越す
[ ひっこす ] (v5s) to move (house)/to change residence/(P) -
引っ込み
[ ひっこみ ] (n) retreat/retirement/depression (hole) -
引っ込み思案
[ ひっこみじあん ] (n) shy/withdrawn -
引っ込める
[ ひっこめる ] (v1) to draw in/to take in -
引っ込む
[ ひっこむ ] (v5m) to draw back/to sink/to cave in/(P) -
引ずる
[ ひきずる ] (v5r) to seduce/to drag along/to pull/to prolong/to support/(P) -
引け
[ ひけ ] (n) leave/defeat/diffidence/closing price (stock market) -
引ける
[ ひける ] (v1) to close/to be over/to break up (e.g. school)/(P) -
引け値
[ ひけね ] (n) closing quotations -
引け時
[ ひけどき ] (n) closing time -
引け目
[ ひけめ ] (n) weakness/drawing back/(P) -
引け目を感じる
[ ひけめをかんじる ] (exp) to feel inferior/to feel small
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.