- Từ điển Nhật - Anh
引っ込む
Xem thêm các từ khác
-
引ずる
[ ひきずる ] (v5r) to seduce/to drag along/to pull/to prolong/to support/(P) -
引け
[ ひけ ] (n) leave/defeat/diffidence/closing price (stock market) -
引ける
[ ひける ] (v1) to close/to be over/to break up (e.g. school)/(P) -
引け値
[ ひけね ] (n) closing quotations -
引け時
[ ひけどき ] (n) closing time -
引け目
[ ひけめ ] (n) weakness/drawing back/(P) -
引け目を感じる
[ ひけめをかんじる ] (exp) to feel inferior/to feel small -
引け際
[ ひけぎわ ] (n) closing time -
引かす
[ ひかす ] (v5s) to redeem debts (e.g. of a geisha) -
引かれる
[ ひかれる ] (v1) to be charmed by -
引ん剥く
[ ひんむく ] (v5k) to strip/to peel -
引上げる
[ ひきあげる ] (io) (v1) to withdraw/to leave/to pull out/to retire/(P) -
引下げる
[ ひきさげる ] (v1) to pull down/to lower/to reduce/to withdraw/(P) -
引付ける
[ ひきつける ] (v1) to fascinate/to pull up (at a gate)/to have a convulsion/to attract/(P) -
引付る
[ ひきつける ] (v1) to fascinate/to pull up (at a gate)/to have a convulsion/to attract -
引伸ばす
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引伸す
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引例
[ いんれい ] (n) quotation/referring to precedent -
引取る
[ ひきとる ] (v5r) to take charge of/to take over/to retire to a private place/(P) -
引取人
[ ひきとりにん ] (n) caretaker/claimer/guarantor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.