- Từ điển Nhật - Anh
引下げる
Xem thêm các từ khác
-
引付ける
[ ひきつける ] (v1) to fascinate/to pull up (at a gate)/to have a convulsion/to attract/(P) -
引付る
[ ひきつける ] (v1) to fascinate/to pull up (at a gate)/to have a convulsion/to attract -
引伸ばす
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引伸す
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引例
[ いんれい ] (n) quotation/referring to precedent -
引取る
[ ひきとる ] (v5r) to take charge of/to take over/to retire to a private place/(P) -
引取人
[ ひきとりにん ] (n) caretaker/claimer/guarantor -
引受
[ ひきうけ ] (n) undertaking/underwriting -
引受ける
[ ひきうける ] (v1) to undertake/to take up/to take over/to be responsible for/to guarantee/to contract (disease)/(P) -
引受る
[ ひきうける ] (v1) to undertake/to take up/to take over/to be responsible for/to guarantee/to contract (disease) -
引受人
[ ひきうけにん ] (n) guarantor -
引合
[ ひきあい ] (n) reference/comparison/witness/deal -
引合い
[ ひきあい ] (n) reference/comparison/witness/deal -
引合せる
[ ひきあわせる ] (io) (v1) to introduce/to compare -
引導
[ いんどう ] (n) requiem/prayer for dead/dismissal -
引延ばす
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引延す
[ ひきのばす ] (v5s) to delay/to enlarge/(P) -
引当
[ ひきあて ] (n) mortgage/security -
引当る
[ ひきあてる ] (v1) to apply/to compare -
引当金
[ ひきあてきん ] (n) reserves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.