- Từ điển Nhật - Anh
引換え
Xem thêm các từ khác
-
引換券
[ ひきかえけん ] (n) claim ticket/claim tag/claim check -
引止める
[ ひきとめる ] (v1) to detain/to check/to restrain/(P) -
引渡し
[ ひきわたし ] (n) delivery/handing over/turning over/extradition -
引渡す
[ ひきわたす ] (v5s) to deliver/to extradite/to stretch across/to hand over -
引潮
[ ひきしお ] (n) ebb tide -
引抜く
[ ひきぬく ] (v5k) to extract/to uproot/to pull out/(P) -
引接
[ いんせつ ] (n) interview -
引戸
[ ひきど ] (n) sliding door -
引戻す
[ ひきもどす ] (v5s) to bring back/to restore/(P) -
引攣る
[ ひきつる ] (v5r) to twitch/to have a cramp/to become stiff -
引数
[ いんすう ] G n/argument (e.g., function, program) -
引手
[ ひきて ] (n) knob/handle/catch/patron -
引替え
[ ひきかえ ] (n) on the contrary/on the other hand/(P) -
引替え券
[ ひきかえけん ] exchange coupon -
引替る
[ ひきかえる ] (v1) to exchange (things)/to reverse -
引火
[ いんか ] (n,vs) catching fire -
引火温度
[ いんかおんど ] flash temperature -
引火点
[ いんかてん ] (n) flash point/flashing point -
引窓
[ ひきまど ] (n) skylight/trap door -
引立てる
[ ひきたてる ] (v1) to favour/to promote/to march (a prisoner off)/to support
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.