- Từ điển Nhật - Anh
引立てる
Xem thêm các từ khác
-
引算
[ ひきざん ] (n) subtraction/(P) -
引篭り
[ ひきこもり ] people who withdraw from society (e.g. retire to the country) -
引綱
[ ひきづな ] (n) tow rope/bell rope -
引続き
[ ひきつづき ] (adv,n) continuing for a long time/in succession/without a break/(P) -
引続く
[ ひきつづく ] (v5k) to continue (for a long time)/to occur in succession -
引継ぐ
[ ひきつぐ ] (v5g) to take over/to hand over/(P) -
引継ぎ
[ ひきつぎ ] (n) inheriting/(P) -
引締め
[ ひきしめ ] (n) tightening/(P) -
引締める
[ ひきしめる ] (v1) to tighten/to stiffen/to brace/to strain/(P) -
引率
[ いんそつ ] (n,vs) leading/commanding -
引率者
[ いんそつしゃ ] leader -
引用
[ いんよう ] (n) quotation/citation/(P) -
引用句
[ いんようく ] quotation/(P) -
引用文
[ いんようぶん ] a quotation -
引用書
[ いんようしょ ] (n) reference book -
引用符
[ いんようふ ] (n) quotation marks -
引用終わり
[ いんようおわり ] end of quote -
引照
[ いんしょう ] (n) reference -
引落とす
[ ひきおとす ] (v5s,vt) to pull down/to automatically debit (from a bank account) -
引落す
[ ひきおとす ] (v5s,vt) to pull down/to automatically debit (from a bank account)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.