Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

引締め

[ひきしめ]

(n) tightening/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引締める

    [ ひきしめる ] (v1) to tighten/to stiffen/to brace/to strain/(P)
  • 引率

    [ いんそつ ] (n,vs) leading/commanding
  • 引率者

    [ いんそつしゃ ] leader
  • 引用

    [ いんよう ] (n) quotation/citation/(P)
  • 引用句

    [ いんようく ] quotation/(P)
  • 引用文

    [ いんようぶん ] a quotation
  • 引用書

    [ いんようしょ ] (n) reference book
  • 引用符

    [ いんようふ ] (n) quotation marks
  • 引用終わり

    [ いんようおわり ] end of quote
  • 引照

    [ いんしょう ] (n) reference
  • 引落とす

    [ ひきおとす ] (v5s,vt) to pull down/to automatically debit (from a bank account)
  • 引落す

    [ ひきおとす ] (v5s,vt) to pull down/to automatically debit (from a bank account)
  • 引裂く

    [ ひきさく ] (v5k) to tear up/to tear off/to split/(P)
  • 引見

    [ いんけん ] (n,vs) audience/interview
  • 引証

    [ いんしょう ] (n) quotation/citation
  • 引責

    [ いんせき ] (n,vs) taking responsibility/(P)
  • 引責辞任

    [ いんせきじにん ] (vs) taking responsibility upon oneself (and resigning)
  • 引越

    [ ひっこし ] (io) (n) moving (dwelling, office, etc.)/changing residence
  • 引越し

    [ ひっこし ] (io) (n) moving (dwelling, office, etc.)/changing residence
  • 引越す

    [ ひきこす ] (v5s) to move (house)/to change residence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top