- Từ điển Nhật - Anh
弗素
Xem thêm các từ khác
-
弗酸
[ ふっさん ] (n) hydrofluoric acid (abbr.) -
弓
[ ゆみ ] (n) bow (and arrow)/(P) -
弓を引く
[ ゆみをひく ] (exp) to draw a bow -
弓取り式
[ ゆみとりしき ] (n) bow-twirling ceremony in sumo -
弓師
[ ゆみし ] (n) bow maker -
弓弦
[ ゆみづる ] (n) bowstring -
弓張り
[ ゆみはり ] (n) paper lantern with bow-shaped handle -
弓張り提灯
[ ゆみはりぢょうちん ] paper lantern with bow-shaped handle -
弓張り月
[ ゆみはりづき ] (n) crescent moon -
弓形
[ きゅうけい ] (adj-no,n) arched/crescent-shaped/bow-shaped/segment -
弓形になる
[ ゆみなりになる ] (exp) to bend backward/to become bow-shaped -
弓具
[ きゅうぐ ] things used in archery -
弓勢
[ ゆんぜい ] (n) strength needed to pull back a bow -
弓箭
[ きゅうせん ] (n) bows and arrows/war -
弓状
[ きゅうじょう ] (adj-no,n) bow-shaped/arched -
弓矢
[ きゅうし ] (n) bow and arrow -
弓矢八幡
[ ゆみやはちまん ] (n) god of war -
弓術
[ きゅうじゅつ ] (n) (Japanese) archery/(P) -
弓道
[ きゅうどう ] (n) (Japanese) archery/(P) -
弓馬
[ きゅうば ] (n) archery and horsemanship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.