Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

弟姫

[おとひめ]

(n) youngest princess

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弟娘

    [ おとうとむすめ ] (n) younger daughters
  • 弟子入り

    [ でしいり ] (n) apprenticeship/enrolling/(P)
  • 弟弟子

    [ おとうとでし ] (n) pupil/new disciple
  • 弟御

    [ おとうとご ] (n) your younger brother
  • 弟分

    [ おとうとぶん ] (n) friend treated as younger brother/(P)
  • 弟息子

    [ おとむすこ ] (n) younger sons
  • 弘仁格

    [ こうにんきゃく ] Ordinance of the Konin Era
  • 弘報

    [ こうほう ] (n) PR/public relations/publicity/information
  • 弘大

    [ こうだい ] (adj-na) grand/magnificent/vast
  • 弘法

    [ ぐほう ] (n) spreading Buddhist teachings
  • 弘済会

    [ こうさいかい ] (n) benefit association
  • 弘遠

    [ こうえん ] (adj-na,n) vast and far-reaching
  • 弖爾乎波

    [ てにをは ] (n) the particles
  • [ どる ] (n) (obs) dollar
  • 弗化水素酸

    [ ふっかすいそさん ] (n) hydrofluoric acid
  • 弗素

    [ ふっそ ] (n) fluorine (F)
  • 弗酸

    [ ふっさん ] (n) hydrofluoric acid (abbr.)
  • [ ゆみ ] (n) bow (and arrow)/(P)
  • 弓を引く

    [ ゆみをひく ] (exp) to draw a bow
  • 弓取り式

    [ ゆみとりしき ] (n) bow-twirling ceremony in sumo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top