Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

弥縫策

[びほうさく]

(n) stopgap measure/temporary expedient

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弥猛に

    [ やたけに ] burning with desire
  • 弥猛心

    [ やたけごころ ] fervent spirit
  • 弥生

    [ やよい ] (n) (obs) third month of lunar calendar/spring
  • 弥生時代

    [ やよいじだい ] Yayoi period (c. 300 BCE-300 CE)
  • 弥陀

    [ みだ ] (n) (abbr) Amitabha
  • [ げん ] (n) bow string/string (of guitar, violin, etc)/chord (straight line joining two points on a curve)(geom)/handle
  • 弦材

    [ げんざい ] civil engineering chord member
  • 弦楽

    [ げんがく ] (n) music for strings
  • 弦楽五重奏曲

    [ げんがくごじゅうそうきょく ] string quintet
  • 弦楽四重奏

    [ げんがくしじゅうそう ] string quartet
  • 弦楽四重奏団

    [ げんがくしじゅうそうだん ] (n) string quartet
  • 弦楽四重奏曲

    [ げんがくしじゅうそうきょく ] string quartet
  • 弦楽器

    [ げんがっき ] (n) stringed instruments/(P)
  • 弦歌

    [ げんか ] (n,vs) singing
  • 弦月

    [ げんげつ ] (n) crescent moon
  • 弦音

    [ つるおと ] (n) sound of vibrating bowstring
  • [ こ ] (n) arc
  • 弧を描く

    [ こをえがく ] (exp) to describe an arc
  • 弧度

    [ こど ] (n) degree of curvature
  • 弧形

    [ こけい ] arc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top