- Từ điển Nhật - Anh
弱い相互作用
Xem thêm các từ khác
-
弱い者
[ よわいもの ] weak person/the weak -
弱さ
[ よわさ ] (n) weakness -
弱める
[ よわめる ] (v1,vt) to weaken/(P) -
弱り切る
[ よわりきる ] (v5r) to faint/to be exhausted -
弱り果てる
[ よわりはてる ] (v1) to be exhausted/to be at a loss/to be worn out/to be helpless -
弱り目
[ よわりめ ] (n) time of weakness -
弱り目に祟り目
[ よわりめにたたりめ ] (exp) misfortunes never come singly -
弱り衰える
[ よわりおとろえる ] (v1) to languish -
弱を以て強に当たる
[ じゃくをもってきょうにあたる ] attacking strength by means of (with) weakness -
弱る
[ よわる ] (v5r,vi,vt) to weaken/to be troubled/to be downcast/to be emaciated/to be dejected/to be perplexed/to impair/(P) -
弱々しい
[ よわよわしい ] (adj) frail/slender/feminine -
弱体
[ じゃくたい ] (adj-na,n) weak (organization)/(P) -
弱体化
[ じゃくたいか ] (n) weakening -
弱保合い
[ よわもちあい ] (stock market) barely holding steady -
弱卒
[ じゃくそつ ] (n) cowardly soldier -
弱含み
[ よわふくみ ] (n) bearish (stock market) -
弱小
[ じゃくしょう ] (adj-na,n) puniness/youth -
弱小国
[ じゃくしょうこく ] minor power -
弱少
[ じゃくしょう ] (adj-na,n) puniness/youth -
弱年
[ じゃくねん ] (n) youth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.