- Từ điển Nhật - Anh
弱肉強食
Xem thêm các từ khác
-
弱腰
[ よわごし ] (adj-na,n) weak attitude/(P) -
弱者
[ じゃくしゃ ] (n) the weak -
弱虫
[ よわむし ] (n) coward/weakling/(P) -
弱齢
[ じゃくれい ] (n) youth -
弱震
[ じゃくしん ] (n) mild earthquake -
弱音
[ じゃくおん ] (n) soft sound -
弱音をはく
[ よわねをはく ] (exp) to say die/to whine/to capitulate -
弱音器
[ じゃくおんき ] (n) damper/mute (on musical instruments) -
弱酸
[ じゃくさん ] (n) weak acid -
弱酸性
[ じゃくさんせい ] slight acidity -
弱電
[ じゃくでん ] (n) weak electric current -
弱電器
[ じゃくでんき ] light electrical appliance -
張り
[ ばり ] (suf) (1) in the style of (esp. literary, artistic, etc. works)/reminiscent of/(2) attached or stretched on -
張りつける
[ はりつける ] (v1) to attach to a flat surface with glue/to paste/to stick/to affix -
張り上げる
[ はりあげる ] (v1) to raise -
張り付く
[ はりつく ] (v5k) to cling (to) -
張り付ける
[ はりつける ] (v1) to attach to a flat surface with glue/to paste/to stick/to affix -
張り合い
[ はりあい ] (n) competition/rivalry/something worth doing -
張り合う
[ はりあう ] (v5u) to rival/to compete with -
張り合わせる
[ はりあわせる ] to paste together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.