- Từ điển Nhật - Anh
張り切る
[はりきる]
(v5r) to be in high spirits/to be full of vigor/to be enthusiastic/to be eager/to stretch to breaking point/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
張り出し
[ はりだし ] (n) notice/poster/overhang -
張り出す
[ はりだす ] (v5s) to put up a notice/to project/to jut out/(P) -
張り倒す
[ はりたおす ] (v5s) to knock down -
張り札
[ はりふだ ] (n) poster/notice -
張り抜き
[ はりぬき ] (n) papier-mache -
張り替える
[ はりかえる ] (v1) to re-cover/to reupholster/to repaper -
張り紙
[ はりがみ ] (n) paper patch/paper backing/poster -
張り番
[ はりばん ] (n) lookout/watch -
張り裂ける
[ はりさける ] (v1) to burst (open)/to break/to split -
張り詰める
[ はりつめる ] (v1) to strain/to stretch/to string up/to make tense/to cover over/to freeze over -
張り込み
[ はりこみ ] (n) stakeout -
張り込む
[ はりこむ ] (v5m) to be on the lookout/to lie in wait -
張り飛ばす
[ はりとばす ] (v5s) to knock down/to send flying -
張る
[ はる ] (v5r,vi,vt) to stick/to paste/to put/to affix/to stretch/to spread/to strain/to stick out/to slap/to be expensive/to tighten/(P) -
張子
[ はりこ ] (n) papier mache -
張形
[ はりがた ] (n) penis-shaped device, tradionally made of horn, shell or papier mache/dildo -
張力
[ ちょうりょく ] (n) tension/tensile strength -
張本人
[ ちょうほんにん ] (n) ringleader/originator/perpetrator/(P) -
強ち
[ あながち ] (adv) (arch) not necessarily/(P) -
強ばる
[ こわばる ] (v5r) to stiffen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.