- Từ điển Nhật - Anh
強勢
Xem thêm các từ khác
-
強固
[ きょうこ ] (adj-na,n) firmness/stability/security/strength/(P) -
強国
[ きょうこく ] (n) strong nation/powerful country/(P) -
強権
[ きょうけん ] (n) power of the state -
強欲
[ ごうよく ] (adj-na,n) greed/avarice -
強気
[ ごうぎ ] (adj-na) great/grand -
強気市場
[ ごうぎいちば ] (n) bull market -
強振
[ きょうしん ] (n,vs) swinging hard -
強暴
[ きょうぼう ] (adj-na,n) brutality -
強情
[ ごうじょう ] (adj-na,n) obstinacy/stubbornness/(P) -
強意
[ きょうい ] (n) emphasis -
強敵
[ きょうてき ] (n) formidable enemy/(P) -
強慢
[ ごうまん ] (iK) (adj-na,n) pride/haughtiness/arrogance/insolence/hubris -
強慾
[ ごうよく ] (adj-na,n) greed/avarice -
強打
[ きょうだ ] (n,vs) smiting -
強打者
[ きょうだしゃ ] (n) slugger (baseball)/heavy hitter -
強火
[ つよび ] (n) high flame or heat (in cooking) -
強硬
[ きょうこう ] (adj-na,n) firm/vigorous/unbending/unyielding/strong/stubborn/(P) -
強硬派
[ きょうこうは ] diehards -
強硬策
[ きょうこうさく ] drastic measures/hard-line policy -
強硬論
[ きょうこうろん ] hard line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.