- Từ điển Nhật - Anh
強含み
Xem thêm các từ khác
-
強含み市況
[ つよふくみしきょう ] (n) bull market -
強壮
[ きょうそう ] (adj-na,n) able-bodied/robust/sturdy/strong/(P) -
強壮剤
[ きょうそうざい ] (n) a tonic -
強大
[ きょうだい ] (adj-na,n) mighty/powerful -
強奪
[ ごうだつ ] (n,vs) (1) pillage/plunder/extortion/(2) violence/(P) -
強奪物
[ ごうだつぶつ ] plunder/spoils -
強奪者
[ ごうだつしゃ ] robber/plunderer -
強姦
[ ごうかん ] (n,vs) violation/rape -
強姦罪
[ ごうかんざい ] (n) rape/criminal assault -
強将
[ きょうしょう ] (n) strong general -
強度
[ きょうど ] (adj-na,n) strength/intensity -
強弁
[ きょうべん ] (n,vs) insisting (unreasonably)/obstinate insistence -
強弱
[ きょうじゃく ] (n) strength/power/(P) -
強張る
[ こわばる ] (v5r) to stiffen/(P) -
強弓
[ ごうきゅう ] (n) tightly drawn bow -
強引
[ ごういん ] (adj-na,n) overbearing/coercive/pushy/forcible/high-handed/(P) -
強引に
[ ごういんに ] forcibly/by main force/(P) -
強心剤
[ きょうしんざい ] (n) cardiotonic drug -
強化
[ きょうか ] (n,vs) strengthen/intensify/reinforce/solidify/(P) -
強化合宿
[ きょうかがっしゅく ] training camp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.