Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

強含み

[つよふくみ]

(n) strengthening/strong tone/strong feeling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強含み市況

    [ つよふくみしきょう ] (n) bull market
  • 強壮

    [ きょうそう ] (adj-na,n) able-bodied/robust/sturdy/strong/(P)
  • 強壮剤

    [ きょうそうざい ] (n) a tonic
  • 強大

    [ きょうだい ] (adj-na,n) mighty/powerful
  • 強奪

    [ ごうだつ ] (n,vs) (1) pillage/plunder/extortion/(2) violence/(P)
  • 強奪物

    [ ごうだつぶつ ] plunder/spoils
  • 強奪者

    [ ごうだつしゃ ] robber/plunderer
  • 強姦

    [ ごうかん ] (n,vs) violation/rape
  • 強姦罪

    [ ごうかんざい ] (n) rape/criminal assault
  • 強将

    [ きょうしょう ] (n) strong general
  • 強度

    [ きょうど ] (adj-na,n) strength/intensity
  • 強弁

    [ きょうべん ] (n,vs) insisting (unreasonably)/obstinate insistence
  • 強弱

    [ きょうじゃく ] (n) strength/power/(P)
  • 強張る

    [ こわばる ] (v5r) to stiffen/(P)
  • 強弓

    [ ごうきゅう ] (n) tightly drawn bow
  • 強引

    [ ごういん ] (adj-na,n) overbearing/coercive/pushy/forcible/high-handed/(P)
  • 強引に

    [ ごういんに ] forcibly/by main force/(P)
  • 強心剤

    [ きょうしんざい ] (n) cardiotonic drug
  • 強化

    [ きょうか ] (n,vs) strengthen/intensify/reinforce/solidify/(P)
  • 強化合宿

    [ きょうかがっしゅく ] training camp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top