Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

強盗にはいる

[ごうとうにはいる]

(exp) to commit a robbery/to burgle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強行

    [ きょうこう ] (n,vs) forcing/enforcement/(P)
  • 強行採決

    [ きょうこうさいけつ ] steamroller voting/steamrollering
  • 強行軍

    [ きょうこうぐん ] (n) forced march
  • 強襲

    [ きょうしゅう ] (n) assault/violent attack
  • 強要

    [ きょうよう ] (n) coercion/extortion/(P)
  • 強訴

    [ ごうそ ] (n,vs) direct petition
  • 強記

    [ きょうき ] (n) retentive memory
  • 強調

    [ きょうちょう ] (n,vs) emphasis/stress/stressed point/(P)
  • 強談

    [ ごうだん ] (n) tough negotiations
  • 強請

    [ ごうせい ] (n) blackmail/extortion/persistent demand
  • 強請る

    [ ねだる ] (v5r) to tease/to coax/to solicit/to demand/(P)
  • 強豪

    [ きょうごう ] (adj-na,n) veteran/champion
  • 強迫

    [ きょうはく ] (n,vs) compelling/using duress
  • 強迫神経症

    [ きょうはくしんけいしょう ] obsessional neurosis
  • 強迫観念

    [ きょうはくかんねん ] obsession
  • 強肩

    [ きょうけん ] (n) strong throwing arm
  • 強膜

    [ きょうまく ] (n) sclera
  • 強腰

    [ つよごし ] (n) firm or tough stance
  • 強者

    [ きょうしゃ ] (n) strong person
  • 強運

    [ きょううん ] (n) good luck
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top