- Từ điển Nhật - Anh
弾き玉
Xem thêm các từ khác
-
弾き返す
[ はじきかえす ] (v5s) to reject/to repel -
弾く
[ ひく ] (v5k) to play (piano, guitar)/(P) -
弾み
[ はずみ ] (n) momentum/spur of the moment -
弾み車
[ はずみぐるま ] (n) flywheel -
弾ける
[ はじける ] (v1) to burst open/to split open/to pop -
弾ける様に笑う
[ はじけるようにわらう ] (exp) to burst into laughter -
弾け豆
[ はじけまめ ] (n) pop beans -
弾む
[ はずむ ] (v5m) to spring/to bound/to bounce/to be stimulated/to be encouraged/to get lively/to treat oneself to/to splurge on/(P) -
弾丸
[ だんがん ] (n) bullet/shot/shell/(P) -
弾丸列車
[ だんがんれっしゃ ] (n) bullet train -
弾丸道路
[ だんがんどうろ ] long, straight, wide-open highway -
弾奏
[ だんそう ] (n,vs) performance/playing on stringed instruments -
弾幕
[ だんまく ] (n) barrage -
弾圧
[ だんあつ ] (n,vs) oppression/suppression/pressure/(P) -
弾圧政治
[ だんあつせいじ ] (n) (political) coercion -
弾劾
[ だんがい ] (n) impeachment/accusation/censure/(P) -
弾劾投票
[ だんがいとうひょう ] (n) impeachment vote -
弾力
[ だんりょく ] (n) elasticity/flexibility/(P) -
弾力性
[ だんりょくせい ] (n) elasticity/resilience/flexibility/adaptability -
弾倉
[ だんそう ] (n) magazine (of a rifle)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.