Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

弾力

[だんりょく]

(n) elasticity/flexibility/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弾力性

    [ だんりょくせい ] (n) elasticity/resilience/flexibility/adaptability
  • 弾倉

    [ だんそう ] (n) magazine (of a rifle)
  • 弾機

    [ だんき ] (n) spring
  • 弾性

    [ だんせい ] (n) elasticity
  • 弾性体

    [ だんせいたい ] (n) elastic body
  • 弾性率

    [ だんせいりつ ] (n) modulus of elasticity
  • 弾琴

    [ だんきん ] (n) playing on the koto
  • 弾着

    [ だんちゃく ] (n) a hit/impact
  • 弾着点

    [ だんちゃくてん ] (n) point of impact
  • 弾着距離

    [ だんちゃくきょり ] range (of a gun)/(within) gunshot
  • 弾痕

    [ だんこん ] (n) bullet hole/bullet mark
  • 弾片

    [ だんぺん ] shrapnel/shell or bullet fragment
  • 弾薬

    [ だんやく ] (n) ammunition/(P)
  • 弾薬庫

    [ だんやくこ ] powder magazine
  • 弾道

    [ だんどう ] (n) ballistic
  • 弾道弾

    [ だんどうだん ] (n) (ballistic) missile
  • 弾道弾迎撃ミサイル

    [ だんどうだんげいげきミサイル ] anti-ballistic missile/ABM
  • 弾道弾迎撃ミサイル制限条約

    [ だんどうだんげいげきミサイルせいげんじょうやく ] (n) antiballistic missile treaty
  • 弾頭

    [ だんとう ] (n) warhead
  • 弾雨

    [ だんう ] (n) hail of bullets
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top