- Từ điển Nhật - Anh
弾圧政治
Xem thêm các từ khác
-
弾劾
[ だんがい ] (n) impeachment/accusation/censure/(P) -
弾劾投票
[ だんがいとうひょう ] (n) impeachment vote -
弾力
[ だんりょく ] (n) elasticity/flexibility/(P) -
弾力性
[ だんりょくせい ] (n) elasticity/resilience/flexibility/adaptability -
弾倉
[ だんそう ] (n) magazine (of a rifle) -
弾機
[ だんき ] (n) spring -
弾性
[ だんせい ] (n) elasticity -
弾性体
[ だんせいたい ] (n) elastic body -
弾性率
[ だんせいりつ ] (n) modulus of elasticity -
弾琴
[ だんきん ] (n) playing on the koto -
弾着
[ だんちゃく ] (n) a hit/impact -
弾着点
[ だんちゃくてん ] (n) point of impact -
弾着距離
[ だんちゃくきょり ] range (of a gun)/(within) gunshot -
弾痕
[ だんこん ] (n) bullet hole/bullet mark -
弾片
[ だんぺん ] shrapnel/shell or bullet fragment -
弾薬
[ だんやく ] (n) ammunition/(P) -
弾薬庫
[ だんやくこ ] powder magazine -
弾道
[ だんどう ] (n) ballistic -
弾道弾
[ だんどうだん ] (n) (ballistic) missile -
弾道弾迎撃ミサイル
[ だんどうだんげいげきミサイル ] anti-ballistic missile/ABM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.