- Từ điển Nhật - Anh
弾除け
Xem thêm các từ khác
-
弊害
[ へいがい ] (n) evil practice/barrier/(P) -
弊履
[ へいり ] (n) worn-out sandals (shoes) -
弊店
[ へいてん ] (n) our shop/we -
弊村
[ へいそん ] (n) poor village/our own (little or poor) village -
弊方
[ へいほう ] (arch) (hum) me/mine -
弊政
[ へいせい ] (n) misgovernment/maladministration -
弊社
[ へいしゃ ] (n) our firm (company)/(P) -
弊習
[ へいしゅう ] (n) corrupt practices/bad habit -
弊衣
[ へいい ] (n) worn out clothes/shabby clothes -
弊衣破帽
[ へいいはぼう ] (n) shabby clothes and an old hat -
弊風
[ へいふう ] (n) evil or corrupt or abusive practice -
弟
[ おと ] (n) (hum) younger brother -
弟さん
[ おとうとさん ] (n) (hon) younger brother -
弟々子
[ おとうとでし ] (n) pupil/new disciple -
弟妹
[ ていまい ] (n) younger brother and sister/(P) -
弟姫
[ おとひめ ] (n) youngest princess -
弟娘
[ おとうとむすめ ] (n) younger daughters -
弟子入り
[ でしいり ] (n) apprenticeship/enrolling/(P) -
弟弟子
[ おとうとでし ] (n) pupil/new disciple -
弟御
[ おとうとご ] (n) your younger brother
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.