- Từ điển Nhật - Anh
当の
Xem thêm các từ khác
-
当の本人
[ とうのほんにん ] the person himself -
当たり
[ あたり ] (n-adv,n) hit/success/reaching the mark/per .../vicinity/neighborhood/(P) -
当たりを付ける
[ あたりをつける ] (exp) to give it a try -
当たりを取る
[ あたりをとる ] (exp) to make a hit -
当たり外れ
[ あたりはずれ ] (n) hit or miss/risk -
当たり屋
[ あたりや ] (n) lucky person/skilled batter/accident faker -
当たり年
[ あたりどし ] (n) good or lucky year -
当たり役
[ あたりやく ] (n) successful role -
当たり前
[ あたりまえ ] (adj-na,adj-no,n) usual/common/ordinary/natural/reasonable/obvious/(P) -
当たり散らす
[ あたりちらす ] (v5s) to find fault with everybody/to make oneself disagreeable -
当たり籤
[ あたりくじ ] (n) winning ticket/lucky number -
当たり狂言
[ あたりきょうげん ] (n) a hit play -
当たり芸
[ あたりげい ] (n) successful performance -
当たり障り
[ あたりさわり ] (n) obstacle -
当たり障りのない
[ あたりさわりのない ] harmless and inoffensive -
当たり障りの無い
[ あたりさわりのない ] harmless and inoffensive -
当たる
[ あたる ] (v5r) to be hit/to be successful/to face (confront)/to lie (in the direction of)/to undertake/to treat/to be equivalent to/to apply to/to... -
当り
[ あたり ] (n-adv,n) hit/success/reaching the mark/per .../vicinity/neighborhood/(P) -
当り前
[ あたりまえ ] (adj-na,adj-no,n) usual/common/ordinary/natural/reasonable/obvious/(P) -
当を得る
[ とうをうる ] (exp) to be in order/to be right
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.