Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

彫り物師

[ほりものし]

engraver/carver/tattoo artist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 彫る

    [ ほる ] (v5r) to carve/to engrave/to sculpture/to chisel/(P)
  • 彫塑

    [ ちょうそ ] (n) carving and engraving/(P)
  • 彫塑術

    [ ちょうそじゅつ ] the plastic art
  • 彫工

    [ ちょうこう ] (n) carver/engraver/sculptor
  • 彫心鏤骨

    [ ちょうしんるこつ ] (n) excellent literary work
  • 彫像

    [ ちょうぞう ] (n) sculpture/carved statue/graven image/(P)
  • 彫刻

    [ ちょうこく ] (n) carving/engraving/sculpture/(P)
  • 彫刻室座

    [ ちょうこくしつざ ] (n) The Sculptor (the constellation)
  • 彫刻家

    [ ちょうこくか ] (n) engraver/carver
  • 彫刻師

    [ ちょうこくし ] engraver/carver
  • 彫刻刀

    [ ちょうこくとう ] (n) graver/chisel
  • 彫刻具座

    [ ちょうこくぐざ ] (n) Caelum (the constellation)
  • 彫刻界

    [ ちょうこくかい ] sculpture circles
  • 彫刻物

    [ ちょうこくぶつ ] engraving/carving/statue
  • 彫刻版

    [ ちょうこくばん ] engraving
  • 彫刻術

    [ ちょうこくじゅつ ] sculpture/engraving/the plastic art
  • 彫琢

    [ ちょうたく ] (n) carving and polishing
  • 彫物

    [ ほりもの ] (n,vs) carving/engraving/sculpture/tattooing
  • 彫金

    [ ちょうきん ] (n) metal carving/engraving/(P)
  • 彫金師

    [ ちょうきんし ] a chaser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top