- Từ điển Nhật - Anh
彼是
Xem thêm các từ khác
-
彼方
[ かなた ] (n) (1) (uk) the other/the other side/(2) there/yonder/that/(P) -
彼方此方
[ あちこち ] (adv,n) (uk) here and there/(P) -
彼程
[ あれほど ] (adv) to that extent -
彼等
[ かれら ] (n) they (usually male) -
彼等の
[ かれらの ] (adj-no) their -
彎入
[ わんにゅう ] (n) gulf -
彎月
[ わんげつ ] crescent -
彎月状
[ わんげつじょう ] crescent shape -
彎曲
[ わんきょく ] (n) curve/crook/bend -
彗星
[ すいせい ] (n) comet/(P) -
彗星のように現れる
[ すいせいのようにあらわれる ] (v1) to become famous overnight/to burst into fame -
当って
[ あって ] (n) object/aim/end/hopes/expectations -
当て
[ あて ] (n) object/aim/end/hopes/expectations/(P) -
当てっこ
[ あてっこ ] (n) guessing -
当てつける
[ あてつける ] (v1) to insinuate -
当てのない
[ あてのない ] aimless -
当てはまる
[ あてはまる ] (v5r) to apply (a rule)/to be applicable/to come under (a category)/to fulfill/(P) -
当てはめる
[ あてはめる ] (v1,vt) to apply/to adapt/(P) -
当てが外れる
[ あてがはずれる ] (exp) to be disappointed -
当ても無く
[ あてもなく ] at random/aimlessly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.