- Từ điển Nhật - Anh
後日
Xem thêm các từ khác
-
後日に譲る
[ ごじつにゆずる ] (exp) to keep (the matter) for another occasion -
後日談
[ ごじつだん ] (n) sequel -
後患
[ こうかん ] (n) future trouble/future problems -
後悔
[ こうかい ] (n,vs) regret/repentance/(P) -
後攻
[ こうこう ] (n) (baseball) taking the field first, thus batting second -
後払い
[ あとばらい ] (n) deferred payment -
後手
[ ごて ] (n) (1) losing the initiative (in Go)/(2) rear guard/(3) white player (shogi) -
後書
[ あとがき ] (n) afterword/postscript/(P) -
後書き
[ あとがき ] (n) afterword/postscript/(P) -
後景
[ こうけい ] (n) background/setting -
後程
[ のちほど ] (adv,n) later on/eventually/afterwards -
後端
[ こうたん ] (n) (tail) end -
後篇
[ こうへん ] (n) latter part or volume -
後続
[ こうぞく ] (n) succeeding/following -
後継
[ こうけい ] (n) successor/(P) -
後継者
[ こうけいしゃ ] (n) successor -
後編
[ こうへん ] (n) latter part/sequel -
後置
[ こうち ] (n) back-end -
後置詞
[ こうちし ] (n) postposition -
後知恵
[ あとぢえ ] (n) hindsight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.