- Từ điển Nhật - Anh
後輩
Xem thêm các từ khác
-
後輪
[ こうりん ] (n) rear wheel -
後込み
[ しりごみ ] (n,vs) recoil/hesitation/flinching/shrinking back -
後述
[ こうじゅつ ] (n,vs) later mention -
後述のように
[ こうじゅつのように ] as described below/described later -
後述の場合を除き
[ こうじゅつのばあいをのぞき ] except as noted below -
後追い
[ あとおい ] (n) following someone -
後胤
[ こういん ] (n) descendant/scion -
後背地
[ こうはいち ] (n) hinterland -
後葉
[ こうよう ] (n) posterity/future generations/descendant -
後肢
[ こうし ] (n) hind leg(s) -
後脚
[ あとあし ] (n) hind (rear) legs -
後腐れ
[ あとくされ ] (n) future trouble -
後腹
[ あとばら ] (n) afterpains/repercussions/consequences -
後者
[ こうしゃ ] (n) the latter/(P) -
後遺症
[ こういしょう ] (n) prognostic symptoms/after-effect -
後頭部
[ こうとうぶ ] (n) back of head/(P) -
後項
[ こうこう ] (n) following or later or last clause or article, etc. -
後顧
[ こうこ ] (n) looking back/worry/anxiety -
後顧の憂い
[ こうこのうれい ] (n) anxiety (about the future) -
後鳥羽院
[ ごとばいん ] ex-Emperor Gotoba
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.