- Từ điển Nhật - Anh
従容
Xem thêm các từ khác
-
従容たる
[ しょうようたる ] (adj-t) calm/composed/tranquil -
従属
[ じゅうぞく ] (n,vs) subordination/dependency/(P) -
従属変数
[ じゅうぞくへんすう ] dependent variable -
従属国
[ じゅうぞくこく ] (n) a dependency -
従属節
[ じゅうぞくせつ ] (n) subordinate clause -
従弟
[ じゅうてい ] (n) (uk) cousin (male, younger than the writer) -
従僕
[ じゅうぼく ] (n) attendant male servant/(P) -
従兄
[ じゅうけい ] (n) (male) (uk) cousin (older than the writer) -
従兄弟
[ じゅうけいてい ] (n) (uk) male cousin -
従前
[ じゅうぜん ] (adj-no,n) previous/former -
従因
[ じゅういん ] (n) secondary cause -
従来
[ じゅうらい ] (n-adv,n-t) up to now/so far/traditional/(P) -
従来は
[ じゅうらいは ] so far/hitherto -
従来型
[ じゅうらいがた ] existing (type, form) -
従業
[ じゅうぎょう ] (n) employment -
従業員
[ じゅうぎょういん ] (n) employee/worker/(P) -
従節
[ じゅうせつ ] subordinate clause -
従犯
[ じゅうはん ] (n) accomplice/complicity -
従的
[ じゅうてき ] (adj-na) subordinate/secondary -
従物
[ じゅうぶつ ] (n) accessory (thing)/appurtenance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.