- Từ điển Nhật - Anh
御中元
Xem thêm các từ khác
-
御主
[ おぬし ] (n) you -
御主人
[ ごしゅじん ] (n) (hon) your husband/her husband -
御上
[ おかみ ] (n) government/authorities/Emperor/wife/madam/landlady -
御世
[ みよ ] (n) imperial reign -
御世話になる
[ おせわになる ] (exp) to be indebted -
御世辞
[ おせじ ] (n) flattery/compliment -
御三家
[ ごさんけ ] (n) (1) three branch Tokugawa families/(2) big (top) three -
御下がり
[ おさがり ] (n) food offering to the gods/leftovers/hand-me-downs -
御下問
[ ごかもん ] a question from the emperor -
御一新
[ ごいっしん ] (n) the (Meiji) restoration -
御互い
[ おたがい ] (n) mutual/reciprocal/each other -
御互い様
[ おたがいさま ] (adj-na,n) we are of equal status in this regard -
御了承
[ ごりょうしょう ] (n,vs) acknowledgement/understanding (e.g. \"please be understanding of the mess during our renovation\") -
御仁
[ ごじん ] (n) personage -
御代
[ みよ ] (n) imperial reign -
御代わり
[ おかわり ] (n) second helping/another cup -
御代り
[ おかわり ] (n) second helping/another cup -
御令嬢
[ ごれいじょう ] daughter/young lady/(P) -
御付き
[ おつき ] (n) retainer/attendant/escort -
御仕着せ
[ おしきせ ] (n) uniforms supplied to employees/an allotment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.