- Từ điển Nhật - Anh
御物
Xem thêm các từ khác
-
御目出度い
[ おめでたい ] (n) (uk) happy event/matter for congratulation/auspicious event/pregnancy -
御目出度う
[ おめでとう ] (ateji) (int) (uk) Congratulations!/an auspicious occasion! -
御目玉
[ おめだま ] (n) a scolding -
御目見得
[ おめみえ ] (n) an appearance/an audience -
御盆
[ おぼん ] (n) Lantern Festival -
御菜
[ おかず ] (n) (uk) side dish/accompaniment for rice dishes -
御菓子
[ おかし ] (n) confections/sweets/candy -
御衣
[ ぎょい ] (n) imperial garments -
御製
[ ぎょせい ] (n) poem or song written by the emperor -
御裾分け
[ おすそわけ ] (n) sharing -
御襁褓
[ おむつ ] (n) diaper/nappy -
御襁褓気触れ
[ おむつかぶれ ] diaper rash/nappy rash -
御覧
[ ごらん ] (int,n) (hon) look/inspection/try -
御覧なさい
[ ごらんなさい ] (please) look/(please) try to do -
御覧下さい
[ ごらんください ] (hon) (uk) please look at it -
御見えになる
[ おみえになる ] (exp) (hon) to arrive -
御見舞
[ おみまい ] (n) calling on someone who is ill/enquiry -
御見舞い
[ おみまい ] (n) calling on someone who is ill/enquiry -
御託
[ ごたく ] (n) tedious talk/impertinent talk/repetitious talk/saucy speech/pretentious statement -
御言
[ みこと ] (n) the spoken words of the emperor or a noble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.