- Từ điển Nhật - Anh
御用学者
Xem thêm các từ khác
-
御用商人
[ ごようしょうにん ] a purveyor to the government -
御用新聞
[ ごようしんぶん ] a government newspaper or organ -
御用納め
[ ごようおさめ ] (n) year-end office closing -
御用組合
[ ごようくみあい ] a company union -
御用聞き
[ ごようきき ] order-taking -
御用達
[ ごようたし ] (n) purveyor to the government/purveyor to the Imperial Household -
御用邸
[ ごようてい ] (n) imperial villa -
御無沙汰
[ ごぶさた ] (n,vs) not writing or contacting for a while/(P) -
御無理御尤も
[ ごむりごもっとも ] (exp) you are unquestionably right -
御物
[ ぎょぶつ ] (n) Imperial treasures -
御目出度い
[ おめでたい ] (n) (uk) happy event/matter for congratulation/auspicious event/pregnancy -
御目出度う
[ おめでとう ] (ateji) (int) (uk) Congratulations!/an auspicious occasion! -
御目玉
[ おめだま ] (n) a scolding -
御目見得
[ おめみえ ] (n) an appearance/an audience -
御盆
[ おぼん ] (n) Lantern Festival -
御菜
[ おかず ] (n) (uk) side dish/accompaniment for rice dishes -
御菓子
[ おかし ] (n) confections/sweets/candy -
御衣
[ ぎょい ] (n) imperial garments -
御製
[ ぎょせい ] (n) poem or song written by the emperor -
御裾分け
[ おすそわけ ] (n) sharing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.