- Từ điển Nhật - Anh
復習える
Xem thêm các từ khác
-
復習う
[ さらう ] (v5u) to review/to rehearse/to practise -
復習文
[ ふくしゅうぶん ] review sentences -
復職
[ ふくしょく ] (n) reinstatement/reappointment -
復誦
[ ふくしょう ] (n,vs) recital/repetition/rehearsal -
復調
[ ふくちょう ] (n) demodulation -
復調器
[ ふくちょうき ] demodulator -
復讐
[ ふくしゅう ] (n,vs) revenge/(P) -
復讐の念
[ ふくしゅうのねん ] desire for vengeance -
復讐心
[ ふくしゅうしん ] (n) desire for revenge/vengeful thought -
復讐劇
[ ふくしゅうげき ] (n) revenge tragedy -
復讐戦
[ ふくしゅうせん ] (n) return match -
復讎
[ ふくしゅう ] (n) revenge -
復路
[ ふくろ ] (n-adv,n-t) return path (of a signal, communication)/return trip -
復航
[ ふっこう ] (n) return flight or voyage -
復興
[ ふっこう ] (n) revival/renaissance/reconstruction/(P) -
復興の気
[ ふっこうのき ] signs of revival -
復配
[ ふくはい ] (n) resumption of dividends -
循環
[ じゅんかん ] (n) circulation/rotation/cycle/(P) -
循環小数
[ じゅんかんしょうすう ] recurring decimal -
循環器
[ じゅんかんき ] (n) circulatory organ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.