- Từ điển Nhật - Anh
微笑みかける
Xem thêm các từ khác
-
微笑を浮かべて
[ びしょうをうかべて ] with a smile -
微笑む
[ ほほえむ ] (v5m) to smile/(P) -
微粒子
[ びりゅうし ] (n) corpuscle/minute particle -
微系数
[ びけいすう ] differential coefficient -
微細
[ びさい ] (adj-na,n) minute/micro/detailed/delicate/subtle -
微罪
[ びざい ] (n) minor offense/misdemeanor -
微生物
[ びせいぶつ ] (n) microbe/(P) -
微生物学
[ びせいぶつがく ] microbiology -
微生物学者
[ びせいぶつがくしゃ ] microbiologist -
微生物分解
[ びせいぶつぶんかい ] (n) biodegradation -
微熱
[ びねつ ] (n) slight fever/(P) -
微行
[ びこう ] (n) traveling incognito -
微視的
[ びしてき ] (adj-na,n) microscopic -
微調整
[ びちょうせい ] (n,vs) minute adjustment/fine tuning -
微賤
[ びせん ] (n) low rank/humble station -
微賎
[ びせん ] (adj-na,n) low or humble rank/obscurity -
微苦笑
[ びくしょう ] (n) faint, ironic or bittersweet smile -
微風
[ そよかぜ ] (n) gentle breeze/soft wind/breath of air/zephyr -
微震
[ びしん ] (n) slight earthquake -
微醺
[ びくん ] (n) slight intoxication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.