Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

心当たりが有る

[こころあたりがある]

(exp) to have an idea (a clue)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心後れ

    [ こころおくれ ] (n) diffidence/timidity
  • 心得

    [ こころえ ] (n) knowledge/information/(P)
  • 心得る

    [ こころえる ] (v1) to be informed/to have thorough knowledge/(P)
  • 心得違い

    [ こころえちがい ] (n) imprudence/misbehavior/misunderstanding
  • 心得顔

    [ こころえがお ] (adj-na,n) knowing look
  • 心得難い

    [ こころえがたい ] (adj) hard to understand or accept
  • 心待ち

    [ こころまち ] (n) anticipation/expectation
  • 心待ちにする

    [ こころまちにする ] (exp) to look forward to
  • 心忙しい

    [ こころぜわしい ] (adj) restless
  • 心地

    [ ここち ] (n) feeling/sensation/mood/(P)
  • 心地好い

    [ ここちよい ] (adj) comfortable/pleasant
  • 心地良い

    [ ここちよい ] (adj) comfortable/pleasant
  • 心土

    [ しんど ] (n) subsoil
  • 心労

    [ しんろう ] (n) anxiety/worry/fear/(P)
  • 心嚢

    [ しんのう ] (n) pericardium
  • 心像

    [ しんぞう ] (n) mental image
  • 心因

    [ しんいん ] (n) psychogenesis
  • 心因反応

    [ しんいんはんのう ] psychogenic reaction
  • 心因性反応

    [ しんいんせいはんのう ] psychogenic reaction
  • 心材

    [ しんざい ] (n) heartwood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top