- Từ điển Nhật - Anh
心置き無く
Xem thêm các từ khác
-
心猿
[ しんえん ] (n) passion(s) -
心皮
[ しんぴ ] (n) carpel -
心的
[ しんてき ] (adj-na,n) mental/psychological/physical -
心的表示
[ しんてきひょうじ ] mental representation -
心痛
[ しんつう ] (n) worry/mental agony/heartache -
心無し研削
[ しんなしけんさく ] centerless grinding -
心無い
[ こころない ] (adj) thoughtless/inconsiderate/tasteless/cruel -
心行く
[ こころゆく ] (v5k-s) to be completely satisfied or contented -
心血管疾患
[ しんけっかんしっかん ] (n) cardiovascular disease -
心覚え
[ こころおぼえ ] (n) memory -
心覚えに
[ こころおぼえに ] as a reminder -
心許ない
[ こころもとない ] (adj) uneasy/unsure/unreliable -
心許り
[ こころばかり ] (n) token/a trifle -
心証
[ しんしょう ] (n) impression -
心象
[ しんしょう ] (n) impression -
心身
[ しんしん ] (n) mind and body/(P) -
心身症
[ しんしんしょう ] (n) psychosomatic illness -
心身障害
[ しんしんしょうがい ] mental and physical disorder -
心胆
[ しんたん ] (n) heart -
心肝
[ しんかん ] (n) heart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.