Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

心置き無く

[こころおきなく]

(adv) freely/without reserve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心猿

    [ しんえん ] (n) passion(s)
  • 心皮

    [ しんぴ ] (n) carpel
  • 心的

    [ しんてき ] (adj-na,n) mental/psychological/physical
  • 心的表示

    [ しんてきひょうじ ] mental representation
  • 心痛

    [ しんつう ] (n) worry/mental agony/heartache
  • 心無し研削

    [ しんなしけんさく ] centerless grinding
  • 心無い

    [ こころない ] (adj) thoughtless/inconsiderate/tasteless/cruel
  • 心行く

    [ こころゆく ] (v5k-s) to be completely satisfied or contented
  • 心血管疾患

    [ しんけっかんしっかん ] (n) cardiovascular disease
  • 心覚え

    [ こころおぼえ ] (n) memory
  • 心覚えに

    [ こころおぼえに ] as a reminder
  • 心許ない

    [ こころもとない ] (adj) uneasy/unsure/unreliable
  • 心許り

    [ こころばかり ] (n) token/a trifle
  • 心証

    [ しんしょう ] (n) impression
  • 心象

    [ しんしょう ] (n) impression
  • 心身

    [ しんしん ] (n) mind and body/(P)
  • 心身症

    [ しんしんしょう ] (n) psychosomatic illness
  • 心身障害

    [ しんしんしょうがい ] mental and physical disorder
  • 心胆

    [ しんたん ] (n) heart
  • 心肝

    [ しんかん ] (n) heart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top