Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

忌み嫌う

[いみきらう]

(v5u) to detest/to abhor/to loathe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 忌み明け

    [ いみあけ ] (n) end of mourning
  • 忌み日

    [ いみび ] (n) unlucky day/death anniversary/purification and fast day
  • 忌み言葉

    [ いみことば ] (n) taboo word/(P)
  • 忌が明ける

    [ きがあける ] (exp) to come out of mourning
  • 忌む

    [ いむ ] (v5m) to detest/(P)
  • 忌むべき

    [ いむべき ] abominable/detestable
  • 忌々しい

    [ いまいましい ] (adj) annoying/provoking
  • 忌中

    [ きちゅう ] (n) mourning/(P)
  • 忌引

    [ きびき ] (n) absence from work (school) due to mourning
  • 忌引き

    [ きびき ] (n) absence owing to a death in the family
  • 忌忌しい

    [ いまいましい ] (adj) annoying/provoking
  • 忌垣

    [ いがき ] (n) fence around a shrine
  • 忌服

    [ きふく ] mourning
  • 忌明け

    [ きあけ ] (n) end of mourning
  • 忌憚

    [ きたん ] (n,vs) reserve/modesty
  • 忌言葉

    [ いみことば ] (n) taboo word
  • 忌詞

    [ いみことば ] (n) taboo word
  • 忌諱

    [ きき ] (n) displeasure/offense/disliking
  • 忌避

    [ きひ ] (n) evasion/(P)
  • 応と答える

    [ おうとこたえる ] (exp) to say yes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top