- Từ điển Nhật - Anh
応召
Xem thêm các từ khác
-
応召兵
[ おうしょうへい ] a conscript or draftee -
応召者
[ おうしょうしゃ ] draftee -
応報
[ おうほう ] (n) retribution -
応変
[ おうへん ] (n) appropriate (urgent) response/expediency -
応対
[ おうたい ] (n,vs) receiving/dealing with/(P) -
応力
[ おうりょく ] (n) stress -
応力径路
[ おうりょくけいろ ] stress path -
応募
[ おうぼ ] (n,vs) subscription/application/(P) -
応募用紙
[ おうぼようし ] (n) application form -
応募資金
[ おうぼしきん ] subscribed capital -
応募者
[ おうぼしゃ ] applicant/(P) -
応援
[ おうえん ] (n,vs) aid/assistance/help/reinforcement/rooting/barracking/support/cheering/(P) -
応援団
[ おうえんだん ] (n) cheering party -
応援団長
[ おうえんだんちょう ] cheerleader -
応援演説
[ おうえんえんぜつ ] (n) campaign (vote-getting) speech (for a candidate) -
応札
[ おうさつ ] (n) bid -
応接
[ おうせつ ] (n) reception/(P) -
応接セット
[ おうせつセット ] lounge suite -
応接係
[ おうせつかかり ] receptionist/desk clerk -
応接室
[ おうせつしつ ] (1) drawing room/parlour (parlor)/(2) reception office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.