Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

応答能

[おうとうのう]

competence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 応用

    [ おうよう ] (n,vs) application/put to practical use/(P)
  • 応用心理学

    [ おうようしんりがく ] applied psychology
  • 応用化学

    [ おうようかがく ] (n) applied chemistry
  • 応用地質学

    [ おうようちしつがく ] (n) applied geology
  • 応用力

    [ おうようりょく ] application
  • 応用力学

    [ おうようりきがく ] (n) applied mechanics
  • 応用問題

    [ おうようもんだい ] application problem/exercises
  • 応用数学

    [ おうようすうがく ] applied mathematics
  • 応用科学

    [ おうようかがく ] applied science
  • 応用物理学

    [ おうようぶつりがく ] applied physics
  • 応訴

    [ おうそ ] (n) countersuit
  • 応諾

    [ おうだく ] (n) consent/compliance
  • 応需

    [ おうじゅ ] (n) responding to demand
  • 応酬

    [ おうしゅう ] (n) reply/(P)
  • [ こころ ] (n) mind/heart/spirit/(P)
  • 心ない

    [ こころない ] (adj) thoughtless/inconsiderate/tasteless/cruel
  • 心に描く

    [ こころにえがく ] (exp) to imagine
  • 心に秘める

    [ こころにひめる ] (exp) to keep to oneself
  • 心の奥

    [ こころのおく ] inner heart
  • 心の安まる時がない

    [ こころのやすまるときがない ] (exp) have no moment of ease
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top