- Từ điển Nhật - Anh
急がば回れ
Xem thêm các từ khác
-
急がせる
[ いそがせる ] (v1) to hasten (the work)/to urge (a person) on -
急ぎ
[ いそぎ ] (n-adv,n) urgent/hasty -
急ぎ足
[ いそぎあし ] (n) fast pace -
急いで
[ いそいで ] hurriedly -
急かす
[ せかす ] (v5s) to hurry/to urge on/(P) -
急ピッチ
[ きゅうピッチ ] (adj-na,n) quick pace -
急カーブ
[ きゅうカーブ ] (n) sharp curve (turn) -
急を救う
[ きゅうをすくう ] (exp) to help (a person) out of danger -
急上昇
[ きゅうじょうしょう ] (n,vs) sudden rise/steep climb/zoom -
急伸
[ きゅうしん ] (n,vs) sudden rise (esp. of stock prices)/jump -
急使
[ きゅうし ] (n) express messenger -
急信
[ きゅうしん ] (n) urgent message or dispatch -
急停車
[ きゅうていしゃ ] (n) sudden stop -
急坂
[ きゅうはん ] (n) steep slope -
急報
[ きゅうほう ] (n) urgent report or message -
急場
[ きゅうば ] (n) emergency -
急増
[ きゅうぞう ] (n,vs) explosion/proliferation/surge/(P) -
急変
[ きゅうへん ] (n) (1) accident/(2) sudden turn/(P) -
急展開
[ きゅうてんかい ] (n) rapid development -
急峻
[ きゅうしゅん ] (adj-na,n) steep/sharp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.