- Từ điển Nhật - Anh
急病
Xem thêm các từ khác
-
急病人
[ きゅうびょうにん ] an emergency patient or case -
急用
[ きゅうよう ] (n) urgent business/(P) -
急落
[ きゅうらく ] (n) sudden fall/sharp fall/sudden drop/sharp drop -
急行
[ きゅうこう ] (n) express (e.g. train that bypasses many stations)/(P) -
急行便
[ きゅうこうびん ] express mail -
急行停車駅
[ きゅうこうていしゃえき ] (n) express station -
急行券
[ きゅうこうけん ] (n) express ticket -
急行列車
[ きゅうこうれっしゃ ] (n) express train -
急行料金
[ きゅうこうりょうきん ] (n) express charge -
急襲
[ きゅうしゅう ] (n,vs) raid/assault/descent -
急設
[ きゅうせつ ] (n,vs) hurried construction/speedy laying -
急転
[ きゅうてん ] (n) sudden change -
急転換
[ きゅうてんかん ] sudden change -
急転直下
[ きゅうてんちょっか ] (n) suddenly and precipitately/take a sudden turn -
急迫
[ きゅうはく ] (n) urgency/imminence -
急迫した
[ きゅうはくした ] urgent/pressing/imminent -
急追
[ きゅうつい ] (n) (being in) hot pursuit -
急遽
[ きゅうきょ ] (adj-na,adv) hurriedly/in a hurry/(P) -
急須
[ きゅうす ] (n) small teapot -
急須の口
[ きゅうすのくち ] spout of a teapot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.