Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

急襲

[きゅうしゅう]

(n,vs) raid/assault/descent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 急設

    [ きゅうせつ ] (n,vs) hurried construction/speedy laying
  • 急転

    [ きゅうてん ] (n) sudden change
  • 急転換

    [ きゅうてんかん ] sudden change
  • 急転直下

    [ きゅうてんちょっか ] (n) suddenly and precipitately/take a sudden turn
  • 急迫

    [ きゅうはく ] (n) urgency/imminence
  • 急迫した

    [ きゅうはくした ] urgent/pressing/imminent
  • 急追

    [ きゅうつい ] (n) (being in) hot pursuit
  • 急遽

    [ きゅうきょ ] (adj-na,adv) hurriedly/in a hurry/(P)
  • 急須

    [ きゅうす ] (n) small teapot
  • 急須の口

    [ きゅうすのくち ] spout of a teapot
  • 急騰

    [ きゅうとう ] (n) sudden rise/jump/sharp rise
  • 急難

    [ きゅうなん ] (n) sudden or unexpected disaster
  • 急送

    [ きゅうそう ] (n) dispatch
  • 急逝

    [ きゅうせい ] (n) sudden death/(P)
  • 急造

    [ きゅうぞう ] (n) hurried construction
  • 急進

    [ きゅうしん ] (n,vs) rapid progress/radical
  • 急進主義

    [ きゅうしんしゅぎ ] radicalism
  • 急進主義者

    [ きゅうしんしゅぎしゃ ] radical (person)
  • 急進党

    [ きゅうしんとう ] radical political party
  • 急進派

    [ きゅうしんは ] (n) radical faction or group
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top