- Từ điển Nhật - Anh
急迫
Xem thêm các từ khác
-
急迫した
[ きゅうはくした ] urgent/pressing/imminent -
急追
[ きゅうつい ] (n) (being in) hot pursuit -
急遽
[ きゅうきょ ] (adj-na,adv) hurriedly/in a hurry/(P) -
急須
[ きゅうす ] (n) small teapot -
急須の口
[ きゅうすのくち ] spout of a teapot -
急騰
[ きゅうとう ] (n) sudden rise/jump/sharp rise -
急難
[ きゅうなん ] (n) sudden or unexpected disaster -
急送
[ きゅうそう ] (n) dispatch -
急逝
[ きゅうせい ] (n) sudden death/(P) -
急造
[ きゅうぞう ] (n) hurried construction -
急進
[ きゅうしん ] (n,vs) rapid progress/radical -
急進主義
[ きゅうしんしゅぎ ] radicalism -
急進主義者
[ きゅうしんしゅぎしゃ ] radical (person) -
急進党
[ きゅうしんとう ] radical political party -
急進派
[ きゅうしんは ] (n) radical faction or group -
急進的
[ きゅうしんてき ] (adj-na) radical -
急速
[ きゅうそく ] (adj-na,n) rapid (e.g. progress)/(P) -
急降下
[ きゅうこうか ] (n) swoop/nose dive -
急降下爆撃
[ きゅうこうかばくげき ] (n) dive bombing -
性
[ せい ] (n,n-suf) sex/gender/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.