Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

怨念

[おんねん]

(n) grudge/malice/hatred

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 怨嗟

    [ えんさ ] (n) (deeply held) resentment
  • 怨恨

    [ えんこん ] (n) enmity/grudge
  • 怨敵

    [ おんてき ] (n) sworn enemy
  • 怨言

    [ えんげん ] (n) grudge/complaint
  • 怨色

    [ えんしょく ] (n) grudging look
  • 怨霊

    [ おんりょう ] (n) revengeful ghost/apparition
  • [ かい ] (n) mystery/wonder
  • 怪しげ

    [ あやしげ ] (adj-na,n) questionable/doubtful/suspicious
  • 怪しい

    [ あやしい ] (adj) suspicious/dubious/doubtful/(P)
  • 怪しい手付きで

    [ あやしいてつきで ] clumsily/with clumsy hands
  • 怪しからん

    [ けしからん ] outrageous/rude/inexcusable
  • 怪しむ

    [ あやしむ ] (v5m) to suspect/(P)
  • 怪中の怪

    [ かいちゅうのかい ] mystery of mysteries
  • 怪人

    [ かいじん ] (n) mysterious person
  • 怪人物

    [ かいじんぶつ ] mysterious person
  • 怪事件

    [ かいじけん ] mystery case
  • 怪奇

    [ かいき ] (adj-na,n) bizarre/strange/wonderful/weird/outrageous/(P)
  • 怪奇小説

    [ かいきしょうせつ ] mystery novel
  • 怪奇映画

    [ かいきえいが ] horror picture
  • 怪奇物語り

    [ かいきものがたり ] mystery story
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top