- Từ điển Nhật - Anh
恐れ入る
[おそれいる]
(v5r) to be filled with awe/to feel small/to be amazed/to be surprised/to be disconcerted/to be sorry/to be grateful/to be defeated/to confess guilt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
恐れ気
[ おそれげ ] (n) appearance of fear -
恐れ戦く
[ おそれおののく ] (v5k) to tremble with fear -
恐らく
[ おそらく ] (adv) perhaps/(P) -
恐るべき
[ おそるべき ] (adj-pn,exp) dreadful/enormous/(P) -
恐るる勿れ
[ おそるるなかれ ] Be not afraid -
恐る恐る
[ おそるおそる ] (adv) timidly/(P) -
恐々
[ こわごわ ] (adv) fearfully/timidly/cautiously -
恐妻家
[ きょうさいか ] (n) hen-pecked husband/(P) -
恐妻病
[ きょうさいびょう ] wife-phobia -
恐嚇
[ きょうかく ] (n) (rare) intimidation/threat -
恐喝
[ きょうかつ ] (n) threat/blackmail/(P) -
恐喝罪
[ きょうかつざい ] (n) (the crime of) extortion -
恐恐
[ こわごわ ] (adv) fearfully/timidly/cautiously -
恐水病
[ きょうすいびょう ] (n) hydrophobia -
恐持て
[ こわもて ] (n) deferential treatment (out of fear) -
恐悦
[ きょうえつ ] (n) delight -
恐悦がる
[ きょうえつがる ] (exp) to chuckle with delight/to congratulate oneself -
恐懼
[ きょうく ] (n,vs) being struck with awe -
恐慌
[ きょうこう ] (n) panic/scare/consternation/(P) -
恐怖
[ きょうふ ] (n,vs) be afraid/dread/dismay/terror/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.