- Từ điển Nhật - Anh
恒心
Xem thêm các từ khác
-
恒河沙
[ こうがしゃ ] (n) 10^52/endless amount (transliteration of the Sanskrit Ganga (Ganges) river) -
恒温
[ こうおん ] (n) constant temperature -
恒温動物
[ こうおんどうぶつ ] (n) homeotherm -
恒温器
[ こうおんき ] incubator -
恒星
[ こうせい ] (n) fixed star/(P) -
恒星年
[ こうせいねん ] (n) a sidereal year -
恒数
[ こうすう ] (n) a constant (e.g. in science) -
恒性
[ こうせい ] (n) constancy -
恒等式
[ こうとうしき ] (n) identity (math) -
恒産
[ こうさん ] (n) fixed or real property -
恋
[ こい ] (n,vs) love/tender passion/(P) -
恋の悩み
[ こいのなやみ ] pain of love/love troubles/(P) -
恋しがる
[ こいしがる ] (v5r) to yearn for/to miss -
恋しい
[ こいしい ] (adj) (1) dear/beloved/darling/(2) yearned for/(P) -
恋い乱る
[ こいみだる ] (v5r) to be lovesick -
恋い佗びる
[ こいわびる ] (v1) to be lovesick -
恋い忍ぶ
[ こいしのぶ ] (v5b) to live on love -
恋い初める
[ こいそめる ] (v1) to begin to love -
恋い暮らす
[ こいくらす ] (v5s) to live deeply in love -
恋い慕う
[ こいしたう ] (v5u) to miss/to yearn for
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.