Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

息の根

[いきのね]

(n) life

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 息の緒

    [ いきのお ] life
  • 息をつく

    [ いきをつく ] (exp) to take a breath/to take a short rest
  • 息をする

    [ いきをする ] (exp) to breathe
  • 息を吐く

    [ いきをはく ] (exp) to breathe out/to exhale
  • 息を吹き返す

    [ いきをふきかえす ] (exp) to come back to life
  • 息を弾ませる

    [ いきをはずませる ] (v1) to pant/to gasp/to be short of breath/to be excited
  • 息休め

    [ いきやすめ ] (n) (a) rest/breaktime
  • 息吹

    [ いぶき ] (n) breath
  • 息吹き

    [ いぶき ] (n) breath
  • 息女

    [ そくじょ ] (n) (your, his, her) daughter
  • 息子

    [ むすこ ] (n) (hum) son/(P)
  • 息子さん

    [ むすこさん ] (hon) son
  • 息巻く

    [ いきまく ] (v5k) to enrage/to infuriate
  • 息張る

    [ いきばる ] (v5r) to strain/to bear down (in giving birth)
  • 息切れ

    [ いきぎれ ] (n) shortness of breath/(P)
  • 息抜き

    [ いきぬき ] (n) taking a breather/relaxation/vent hole
  • 息急き切る

    [ いきせききる ] (v5r) to pant/to gasp
  • 息災

    [ そくさい ] (adj-na,n) good health
  • 息継ぎ

    [ いきつぎ ] (n) a breather/a breathing spell
  • 息衝く

    [ いきづく ] (v5k) to breathe/to gasp/to sigh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top