- Từ điển Nhật - Anh
息の緒
Xem thêm các từ khác
-
息をつく
[ いきをつく ] (exp) to take a breath/to take a short rest -
息をする
[ いきをする ] (exp) to breathe -
息を吐く
[ いきをはく ] (exp) to breathe out/to exhale -
息を吹き返す
[ いきをふきかえす ] (exp) to come back to life -
息を弾ませる
[ いきをはずませる ] (v1) to pant/to gasp/to be short of breath/to be excited -
息休め
[ いきやすめ ] (n) (a) rest/breaktime -
息吹
[ いぶき ] (n) breath -
息吹き
[ いぶき ] (n) breath -
息女
[ そくじょ ] (n) (your, his, her) daughter -
息子
[ むすこ ] (n) (hum) son/(P) -
息子さん
[ むすこさん ] (hon) son -
息巻く
[ いきまく ] (v5k) to enrage/to infuriate -
息張る
[ いきばる ] (v5r) to strain/to bear down (in giving birth) -
息切れ
[ いきぎれ ] (n) shortness of breath/(P) -
息抜き
[ いきぬき ] (n) taking a breather/relaxation/vent hole -
息急き切る
[ いきせききる ] (v5r) to pant/to gasp -
息災
[ そくさい ] (adj-na,n) good health -
息継ぎ
[ いきつぎ ] (n) a breather/a breathing spell -
息衝く
[ いきづく ] (v5k) to breathe/to gasp/to sigh -
息詰まる
[ いきづまる ] (v5r) to be breathtaking/to be stifling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.