- Từ điển Nhật - Anh
息衝く
Xem thêm các từ khác
-
息詰まる
[ いきづまる ] (v5r) to be breathtaking/to be stifling -
息苦しい
[ いきぐるしい ] (adj) choking/oppressive/suffocating -
息遣い
[ いきづかい ] (n) breathing/respiration -
恰も
[ あたかも ] (adv) as if/as it were/(P) -
恰も好し
[ あたかもよし ] (adv) luckily/fortunately -
恰好
[ かっこう ] (adj-no,adj-na,n) shape/form/posture/suitability/moderateness (in price)/appearance/manner -
恰好付ける
[ かっこつける ] (v1) to affect a stylish air -
恰幅
[ かっぷく ] (n) physique/bodily build -
恰度
[ ちょうど ] (oK) (adj-na,adv,n) just/right/exactly -
恵まれた人人
[ めぐまれたひとびと ] blessed people/favored (privileged) people -
恵まれる
[ めぐまれる ] (v1) to be blessed with/to be rich in/(P) -
恵み
[ めぐみ ] (n) blessing -
恵む
[ めぐむ ] (v5m) to bless/to show mercy to/(P) -
恵与
[ けいよ ] (n,vs) presentation/giving/bestowing -
恵存
[ けいそん ] (n) message appended to a note accompanying a gift, requesting the recipient to keep the gift at hand -
恵比寿
[ えびす ] (n) The God of Wealth -
恵比寿顔
[ えびすがお ] (n) smiling face -
恵比須講
[ えびすこう ] (n) fete in honor of Ebisu -
恵沢
[ けいたく ] (n) blessing/pity/favor/benefit -
恵方
[ えほう ] (n) favourable or lucky direction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.