Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

恵雨

[けいう]

(n) welcome rain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 恒久

    [ こうきゅう ] (n) permanent/perpetuity/(P)
  • 恒久化

    [ こうきゅうか ] (n,vs) making permanent
  • 恒久性

    [ こうきゅうせい ] permanance/perpetuity
  • 恒久的

    [ こうきゅうてき ] (adj-na) permanent/perpetual/lasting
  • 恒例

    [ こうれい ] (n) established practice/custom/(P)
  • 恒常

    [ こうじょう ] (n) constancy/(P)
  • 恒常性

    [ こうじょうせい ] constancy/homeostasis
  • 恒常的

    [ こうじょうてき ] (adj-na) constant
  • 恒心

    [ こうしん ] (n) steadiness/constancy/(P)
  • 恒河沙

    [ こうがしゃ ] (n) 10^52/endless amount (transliteration of the Sanskrit Ganga (Ganges) river)
  • 恒温

    [ こうおん ] (n) constant temperature
  • 恒温動物

    [ こうおんどうぶつ ] (n) homeotherm
  • 恒温器

    [ こうおんき ] incubator
  • 恒星

    [ こうせい ] (n) fixed star/(P)
  • 恒星年

    [ こうせいねん ] (n) a sidereal year
  • 恒数

    [ こうすう ] (n) a constant (e.g. in science)
  • 恒性

    [ こうせい ] (n) constancy
  • 恒等式

    [ こうとうしき ] (n) identity (math)
  • 恒産

    [ こうさん ] (n) fixed or real property
  • [ こい ] (n,vs) love/tender passion/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top